THÔNG
BÁO
CÔNG
KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2017
ĐVT: đồng
STT
|
Chỉ
tiêu
|
Dự
toán được giao
|
Ghi
chú
|
A
|
Dự
toán thu
|
2.376.500.000
|
|
I
|
Tổng số thu
|
94.500.000
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
- Thu học phí bán trú
|
94.500.000
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX,
DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng
dự án)
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
2.282.000.000
|
|
|
- Thu NS cấp chi thường xuyên
|
2.282.000.000
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
37.800.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
37.800.000
|
|
|
- Trích 40% KPHP chi trả lương
|
37.800.000
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX,
DV)
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
56.700.000
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
56.700.000
|
|
|
- Trích 60%HP chi hoạt động thường
xuyên
|
56.700.000
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX,
DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
B
|
Dự
toán chi ngân sách nhà nước
|
2.376.500.000
|
|
I
|
Loại…, khoản…
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
2.094.800.000
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
120.000.000
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa
|
65.000.000
|
|
4
|
Chi khác
|
96.700.000
|
|
II
|
Loại…, khoản…
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn XDCB
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
3
|
Chi sửa chữa, cải tạo sân hàng rào
|
-
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
1.089.830.000
|
|
1
|
- Chi nước uống học sinh
|
29.970.000
|
|
2
|
- Chi đồ dùng học tập
|
113.220.000
|
|
3
|
- Xã hội hoá giáo dục
|
65.000.000
|
|
4
|
- Tiền cô nuôi
|
162.000.000
|
|
5
|
- Tiền ăn của trẻ
|
693.000.000
|
|
6
|
- Tiền vệ sinh bán trú
|
26.640.000
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Đào Thị Hường